English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của simulate Từ trái nghĩa của create Từ trái nghĩa của provide Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của fix Từ trái nghĩa của harness Từ trái nghĩa của dress Từ trái nghĩa của dissemble Từ trái nghĩa của disguise Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của contrive Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của arm Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của falsify Từ trái nghĩa của assume Từ trái nghĩa của engineer Từ trái nghĩa của borrow Từ trái nghĩa của copy Từ trái nghĩa của appoint Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của clothe Từ trái nghĩa của furnish Từ trái nghĩa của mimic Từ trái nghĩa của imitate Từ trái nghĩa của gear Từ trái nghĩa của counterfeit Từ trái nghĩa của bluff Từ trái nghĩa của resemble Từ trái nghĩa của guise Từ trái nghĩa của favor Từ trái nghĩa của pretend Từ trái nghĩa của team Từ trái nghĩa của improvise Từ trái nghĩa của replicate Từ trái nghĩa của mock Từ trái nghĩa của equip Từ trái nghĩa của portray Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của feign Từ trái nghĩa của invent Từ trái nghĩa của sham Từ trái nghĩa của fake Từ trái nghĩa của finesse Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của affect Từ trái nghĩa của turn out Từ trái nghĩa của tamper Từ trái nghĩa của make believe Từ trái nghĩa của accoutre Từ trái nghĩa của accouter Từ trái nghĩa của ape
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock