Some examples of word usage: addicting
1. This video game is so addicting that I can't stop playing it.
=> Trò chơi video này quá gây nghiện đến nỗi tôi không thể dừng lại.
2. The sweet and savory flavors of this dish are addicting.
=> Những hương vị ngọt ngào và thơm ngon của món này rất gây nghiện.
3. Social media can be addicting, causing people to spend hours scrolling through their feeds.
=> Mạng xã hội có thể gây nghiện, khiến người ta dành nhiều giờ để lướt qua các bài đăng.
4. The thrill of skydiving is addicting, and many people become hooked after their first jump.
=> Cảm giác hồi hộp khi nhảy dù là gây nghiện, và nhiều người trở nên nghiện sau lần nhảy đầu tiên.
5. The addictive nature of nicotine makes it difficult for people to quit smoking.
=> Tính chất gây nghiện của nicotine làm cho việc ngừng hút thuốc khó khăn cho người ta.
6. The fast-paced rhythm and catchy melodies of K-pop songs are addicting to many listeners.
=> Nhịp điệu nhanh và giai điệu bắt tai của nhạc K-pop đều gây nghiện đối với nhiều người nghe.