Some examples of word usage: addictive
1. The new video game is so addictive that I played for hours without realizing it.
Trò chơi video mới này quá gây nghiện, tôi đã chơi suốt giờ mà không nhận ra.
2. Social media can be addictive, causing people to spend hours scrolling through their feeds.
Mạng xã hội có thể gây nghiện, khiến người ta dành nhiều giờ để cuộn trang thông tin của họ.
3. Some people find exercise to be addictive, constantly pushing themselves to improve and reach new goals.
Một số người thấy việc tập luyện gây nghiện, luôn tự thúc đẩy bản thân để cải thiện và đạt được mục tiêu mới.
4. The taste of chocolate is so addictive that I can't resist having just one piece.
Hương vị của sô cô la quá gây nghiện, tôi không thể cưỡng lại việc ăn một miếng.
5. Gambling can be highly addictive, leading people to continue betting even when they are losing money.
Cờ bạc có thể gây nghiện nghiêm trọng, khiến người ta tiếp tục đặt cược ngay cả khi họ đang mất tiền.
6. The thrill of skydiving is so addictive that many people become hooked after their first jump.
Niềm hứng thú của nhảy dù tự do quá gây nghiện, nhiều người trở nên nghiện sau lần nhảy đầu tiên của họ.