người giỏi, người tinh thông, người thông thạo, người lão luyện (nghề hay vấn đề gì)
an adept in philosophy: một người tinh thông triết học
(từ cổ,nghĩa cổ) nhà luyện đan thông thạo, nhà giả kim lão luyện
tính từ
giỏi, thạo, tinh thông, lão luyện
to be adept in (at) one's trade: thạo nghề
Some examples of word usage: adepts
1. The adepts of the martial arts demonstrated their skill in a public exhibition.
Những người thành thạo về võ thuật đã thể hiện kỹ năng của họ trong một buổi trình diễn công khai.
2. The adepts of meditation were able to achieve a state of deep relaxation and inner peace.
Các bậc thầy về thiền định đã có thể đạt được trạng thái thư giãn sâu và bình an bên trong.
3. The adepts of photography captured stunning images of wildlife in their natural habitats.
Các chuyên gia về nhiếp ảnh đã ghi lại những hình ảnh tuyệt đẹp về động vật hoang dã trong môi trường sống tự nhiên của chúng.
4. The adepts of cooking were able to create a delicious and visually appealing dish.
Những người thành thạo về nấu ăn đã có thể tạo ra một món ăn ngon và hấp dẫn về mặt thị giác.
5. The adepts of technology were able to fix the broken computer in no time.
Những chuyên gia về công nghệ đã sửa chữa chiếc máy tính hỏng trong thời gian ngắn.
6. The adepts of finance were able to accurately predict the market trends and make profitable investments.
Những chuyên gia về tài chính đã có thể dự đoán chính xác các xu hướng thị trường và đầu tư mang lại lợi nhuận.
An adepts antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with adepts, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của adepts