Some examples of word usage: anarchism
1. Anarchism is a political philosophy that advocates for the abolition of all forms of authority and the establishment of a stateless society.
(Chủ nghĩa vô chính phủ là một triết lý chính trị tán thành việc bãi bỏ mọi hình thức quyền lực và thành lập một xã hội không có nhà nước.)
2. Many anarchists believe in the principles of mutual aid, voluntary cooperation, and direct action as a means to achieve social change.
(Nhiều người theo chủ nghĩa vô chính phủ tin tưởng vào nguyên tắc giúp đỡ lẫn nhau, hợp tác tự nguyện và hành động trực tiếp là phương tiện để đạt được thay đổi xã hội.)
3. Anarchism has a long history of resistance against oppressive governments and capitalist systems.
(Chủ nghĩa vô chính phủ có một lịch sử dài về sự chống đối chống lại chính phủ áp đặt và hệ thống tư bản.)
4. Emma Goldman was a prominent advocate for anarchism and feminist ideals in the early 20th century.
(Emma Goldman là một nhà hoạt động nổi bật theo chủ nghĩa vô chính phủ và lý tưởng nữ quyền trong thế kỷ 20 đầu tiên.)
5. The anarchist movement has been influential in inspiring various social movements for equality and justice.
(Phong trào vô chính phủ đã có ảnh hưởng trong việc truyền cảm hứng cho các phong trào xã hội khác nhau về sự bình đẳng và công bằng.)
6. Critics of anarchism argue that a stateless society would lead to chaos and lack of social order.
(Những người phê phán chủ nghĩa vô chính phủ lập luận rằng một xã hội không có nhà nước sẽ dẫn đến hỗn loạn và thiếu trật tự xã hội.)