English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của credit Từ trái nghĩa của believe Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của rely Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của presume Từ trái nghĩa của faith Từ trái nghĩa của assurance Từ trái nghĩa của belief Từ trái nghĩa của lend Từ trái nghĩa của accept Từ trái nghĩa của duty Từ trái nghĩa của encouragement Từ trái nghĩa của lean Từ trái nghĩa của optimism Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của commend Từ trái nghĩa của expectation Từ trái nghĩa của sanguineness Từ trái nghĩa của sanguinity Từ trái nghĩa của count on Từ trái nghĩa của certainty Từ trái nghĩa của charge Từ trái nghĩa của organization Từ trái nghĩa của obligation Từ trái nghĩa của care Từ trái nghĩa của partnership Từ trái nghĩa của responsibility Từ trái nghĩa của anticipation Từ trái nghĩa của combination Từ trái nghĩa của mission Từ trái nghĩa của understand Từ trái nghĩa của credence Từ trái nghĩa của confide Từ trái nghĩa của confidence Từ trái nghĩa của load Từ trái nghĩa của positiveness Từ trái nghĩa của endowment Từ trái nghĩa của expect Từ trái nghĩa của entrust Từ trái nghĩa của rely on Từ trái nghĩa của reliance Từ trái nghĩa của office Từ trái nghĩa của reckon Từ trái nghĩa của tenet Từ trái nghĩa của syndicate Từ trái nghĩa của covenant Từ trái nghĩa của calculate Từ trái nghĩa của swear Từ trái nghĩa của monopoly Từ trái nghĩa của ring Từ trái nghĩa của dependence Từ trái nghĩa của stock Từ trái nghĩa của keeping Từ trái nghĩa của safekeeping Từ trái nghĩa của group Từ trái nghĩa của business Từ trái nghĩa của swear by Từ trái nghĩa của delegation Từ trái nghĩa của credulity Từ trái nghĩa của bet Từ trái nghĩa của be sure of Từ trái nghĩa của ward Từ trái nghĩa của fund Từ trái nghĩa của chain Từ trái nghĩa của reckon on
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock