English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của admit Từ trái nghĩa của agree Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của permit Từ trái nghĩa của accede Từ trái nghĩa của approve Từ trái nghĩa của acquiesce Từ trái nghĩa của yield Từ trái nghĩa của cooperate Từ trái nghĩa của consent Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của assent Từ trái nghĩa của accord Từ trái nghĩa của go Từ trái nghĩa của fit Từ trái nghĩa của converge Từ trái nghĩa của nod Từ trái nghĩa của unite Từ trái nghĩa của OK Từ trái nghĩa của coincide Từ trái nghĩa của consort Từ trái nghĩa của inning Từ trái nghĩa của square Từ trái nghĩa của participate Từ trái nghĩa của skirt Từ trái nghĩa của maneuver Từ trái nghĩa của run Từ trái nghĩa của surround Từ trái nghĩa của get on Từ trái nghĩa của league Từ trái nghĩa của circle Từ trái nghĩa của veer Từ trái nghĩa của conspire Từ trái nghĩa của spin Từ trái nghĩa của quadrate Từ trái nghĩa của covenant Từ trái nghĩa của sidestep Từ trái nghĩa của revolve Từ trái nghĩa của collaborate Từ trái nghĩa của negotiate Từ trái nghĩa của hobnob Từ trái nghĩa của reel Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của stick together Từ trái nghĩa của string along Từ trái nghĩa của stay close Từ trái nghĩa của go along with Từ trái nghĩa của get around
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock