Some examples of word usage: beading
1. She spent hours carefully beading the intricate design onto the wedding dress.
- Cô ấy đã dành nhiều giờ để cẩn thận vẽ họa tiết phức tạp trên chiếc váy cưới.
2. The beading on the necklace added a touch of elegance to her outfit.
- Họa tiết trên chuỗi hạt tạo thêm một chút thanh lịch cho trang phục của cô ấy.
3. I love the beading on this pillow, it adds a nice texture and sparkle.
- Tôi thích họa tiết trên cái gối này, nó tạo ra một cảm giác vải và lấp lánh đẹp.
4. Beading can be a relaxing and therapeutic activity for many people.
- Việc vẽ họa tiết có thể là một hoạt động thư giãn và chữa bệnh cho nhiều người.
5. The beading on the curtains gave the room a luxurious feel.
- Họa tiết trên rèm tạo cảm giác sang trọng cho phòng.
6. She learned how to do intricate beading from her grandmother, who was a skilled artisan.
- Cô ấy học cách vẽ họa tiết phức tạp từ bà nội, người là nghệ nhân tài ba.