Some examples of word usage: beggarly
1. The beggarly man sat on the street corner asking for spare change.
Người đàn ông nghèo đó ngồi ở góc phố xin tiền lẻ.
2. She lived in a small, beggarly apartment with no heat or hot water.
Cô ấy sống trong một căn hộ nhỏ, nghèo nàn không có nhiệt đới hoặc nước nóng.
3. The beggarly salary he was offered was insulting considering his qualifications.
Mức lương nghèo nàn mà anh ta được đề xuất là xúc phạm đến trình độ của anh ta.
4. The beggarly amount of food they were given barely sustained them for a day.
Số lượng thức ăn nghèo nàn mà họ được cho chỉ đủ nuôi sống họ trong một ngày.
5. Despite their beggarly circumstances, they remained kind and generous to others.
Mặc dù hoàn cảnh nghèo nàn, họ vẫn giữ lòng tốt và hào phóng với người khác.
6. The beggarly conditions of the orphanage shocked visitors from wealthier countries.
Điều kiện nghèo nàn của cô nhi viện khiến du khách từ các nước giàu có bàng hoàng.