Some examples of word usage: luxurious
1. The hotel room was so luxurious, with a king-sized bed and a beautiful view of the city. - Phòng khách sạn rất sang trọng, với giường cỡ lớn và tầm nhìn đẹp của thành phố.
2. She treated herself to a luxurious spa day, complete with massages and facials. - Cô ấy đã tự thưởng cho mình một ngày spa sang trọng, với các loại massage và làm đẹp.
3. The luxurious yacht sailed smoothly through the crystal-clear waters of the Mediterranean. - Chiếc du thuyền sang trọng trôi trơn qua những dòng nước trong xanh của Địa Trung Hải.
4. The billionaire's mansion was the epitome of luxurious living, with marble floors and a private cinema. - Biệt thự của tỷ phú là biểu tượng của cuộc sống sang trọng, với sàn nhà bằng đá cẩm thạch và một rạp chiếu phim riêng.
5. She indulged in a luxurious shopping spree, buying designer clothes and accessories. - Cô ấy đã tận hưởng một chuỗi mua sắm sang trọng, mua những bộ quần áo và phụ kiện từ các nhãn hàng nổi tiếng.
6. The luxurious car was equipped with all the latest technology and amenities. - Chiếc xe hơi sang trọng được trang bị tất cả các công nghệ và tiện nghi mới nhất.