Some examples of word usage: beggar
1. The beggar sat on the sidewalk with a sign asking for help.
- Người ăn xin ngồi trên lề đường với một biển báo yêu cầu giúp đỡ.
2. The kind woman gave some money to the beggar on the corner.
- Người phụ nữ tử tế đã cho một ít tiền cho người ăn xin ở góc đường.
3. The beggar approached me, asking for spare change.
- Người ăn xin tiếp cận tôi, yêu cầu một ít tiền lẻ.
4. It is heartbreaking to see so many beggars living on the streets.
- Đau lòng khi thấy nhiều người ăn xin sống trên đường phố.
5. The beggar's clothes were tattered and worn from years of living on the streets.
- Quần áo của người ăn xin rách rưới và mòn từ nhiều năm sống trên đường phố.
6. Despite his appearance as a beggar, he had a kind smile and gentle eyes.
- Mặc dù trông anh ta như một người ăn xin, nhưng anh ta có một nụ cười tốt và đôi mắt dịu dàng.