Some examples of word usage: bisected
1. The road was bisected by a river, making it difficult to travel from one side to the other.
Đường bị chia cắt bởi một con sông, làm cho việc đi lại từ một bên sang bên kia trở nên khó khăn.
2. The garden was bisected by a stone path, leading visitors through the different sections.
Khu vườn bị chia cắt bởi một con đường đá, dẫn khách tham quan qua các phần khác nhau.
3. The cake was bisected into equal halves so that each person could have a fair share.
Chiếc bánh được chia làm hai phần bằng nhau để mỗi người có thể có phần công bằng.
4. The city was bisected by a highway, causing traffic congestion in the downtown area.
Thành phố bị chia cắt bởi một con đường cao tốc, gây ra tắc đường trong khu vực trung tâm.
5. The mountain range was bisected by a deep ravine, creating a natural barrier between the two sides.
Dãy núi bị chia cắt bởi một vực sâu, tạo ra một rào cản tự nhiên giữa hai bên.
6. The painting was bisected by a diagonal line, creating a sense of movement and balance.
Bức tranh bị chia cắt bởi một đường chéo, tạo ra cảm giác chuyển động và cân bằng.
Translation into Vietnamese:
1. Con đường bị chia cắt bởi một con sông, làm cho việc đi lại từ một bên sang bên kia trở nên khó khăn.
2. Khu vườn bị chia cắt bởi một con đường đá, dẫn khách tham quan qua các phần khác nhau.
3. Chiếc bánh được chia làm hai phần bằng nhau để mỗi người có thể có phần công bằng.
4. Thành phố bị chia cắt bởi một con đường cao tốc, gây ra tắc đường trong khu vực trung tâm.
5. Dãy núi bị chia cắt bởi một vực sâu, tạo ra một rào cản tự nhiên giữa hai bên.
6. Bức tranh bị chia cắt bởi một đường chéo, tạo ra cảm giác chuyển động và cân bằng.