Some examples of word usage: bisectional
1. The bisectional line divides the rectangle into two equal halves.
- Đường chia làm hai phần bằng nhau chia ngang hình chữ nhật.
2. The bisectional method is commonly used in mathematics to find the root of a function.
- Phương pháp chia đôi thường được sử dụng trong toán học để tìm nghiệm của hàm số.
3. The bisectional symmetry of the butterfly's wings makes them look perfectly balanced.
- Đối xứng chia đôi của cánh bướm khiến chúng trông hoàn hảo cân đối.
4. In woodworking, a bisectional cut is often used to create two identical pieces.
- Trong ngành mộc, cắt chia đôi thường được sử dụng để tạo ra hai mảnh giống nhau.
5. The bisectional approach helped the team reach a consensus on the decision.
- Phương pháp chia đôi giúp đội đạt được sự đồng thuận trong quyết định.
6. The bisectional property of the mirror allows it to reflect an image with perfect symmetry.
- Đặc tính chia đôi của gương cho phép nó phản chiếu một hình ảnh với đối xứng hoàn hảo.