1. The dark clouds bodes a storm approaching.
(Đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang tiếp cận.)
2. The sudden drop in sales bodes ill for the company's financial health.
(Sự giảm đột ngột về doanh số bán hàng báo hiệu điều không tốt cho sức khỏe tài chính của công ty.)
3. The strange noises coming from the old house bodes trouble.
(Các âm thanh lạ đến từ căn nhà cũ báo hiệu rắc rối.)
4. The teacher's stern expression bodes a difficult test ahead.
(Biểu cảm nghiêm nghị của giáo viên báo hiệu một bài kiểm tra khó khăn phía trước.)
5. The constant fighting between the two countries bodes war.
(Sự xung đột liên tục giữa hai quốc gia báo hiệu một cuộc chiến tranh.)
6. The eerie silence in the forest bodes danger.
(Sự im lặng kỳ lạ trong rừng báo hiệu nguy hiểm.)
Translation in Vietnamese:
1. Những đám mây đen báo hiệu một cơn bão đang tiếp cận.
2. Sự giảm đột ngột về doanh số bán hàng báo hiệu điều không tốt cho sức khỏe tài chính của công ty.
3. Các âm thanh lạ đến từ căn nhà cũ báo hiệu rắc rối.
4. Biểu cảm nghiêm nghị của giáo viên báo hiệu một bài kiểm tra khó khăn phía trước.
5. Sự xung đột liên tục giữa hai quốc gia báo hiệu một cuộc chiến tranh.
6. Sự im lặng kỳ lạ trong rừng báo hiệu nguy hiểm.
An bodes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with bodes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của bodes