English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của muddle Từ trái nghĩa của pauperize Từ trái nghĩa của ruin Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của mistake Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của defeat Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của destroy Từ trái nghĩa của miss Từ trái nghĩa của mishandle Từ trái nghĩa của mangle Từ trái nghĩa của blunder Từ trái nghĩa của disappoint Từ trái nghĩa của lapse Từ trái nghĩa của mutilate Từ trái nghĩa của screw up Từ trái nghĩa của mess up Từ trái nghĩa của edit Từ trái nghĩa của stumble Từ trái nghĩa của mess Từ trái nghĩa của dirty Từ trái nghĩa của slaughter Từ trái nghĩa của oversight Từ trái nghĩa của dispatch Từ trái nghĩa của shambles Từ trái nghĩa của slay Từ trái nghĩa của miscarriage Từ trái nghĩa của goof Từ trái nghĩa của mix up Từ trái nghĩa của blooper Từ trái nghĩa của ruffle Từ trái nghĩa của slip Từ trái nghĩa của muff Từ trái nghĩa của foul up Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của snafu Từ trái nghĩa của massacre Từ trái nghĩa của misstep Từ trái nghĩa của err Từ trái nghĩa của trip Từ trái nghĩa của flub Từ trái nghĩa của bloomer Từ trái nghĩa của fumble Từ trái nghĩa của mismanage Từ trái nghĩa của flounder Từ trái nghĩa của boner Từ trái nghĩa của bungler Từ trái nghĩa của decimate Từ trái nghĩa của do in Từ trái nghĩa của stuff up Từ trái nghĩa của say wrong Từ trái nghĩa của foul up Từ trái nghĩa của assassin Từ trái nghĩa của mispronounce
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock