English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của understanding Từ trái nghĩa của apprehension Từ trái nghĩa của misgiving Từ trái nghĩa của fear Từ trái nghĩa của threaten Từ trái nghĩa của foreboding Từ trái nghĩa của theory Từ trái nghĩa của anticipation Từ trái nghĩa của signification Từ trái nghĩa của solicitude Từ trái nghĩa của worry Từ trái nghĩa của feeling Từ trái nghĩa của prediction Từ trái nghĩa của consequence Từ trái nghĩa của idea Từ trái nghĩa của suspicion Từ trái nghĩa của threat Từ trái nghĩa của qualm Từ trái nghĩa của sense Từ trái nghĩa của forecast Từ trái nghĩa của assumption Từ trái nghĩa của call Từ trái nghĩa của speculation Từ trái nghĩa của expectancy Từ trái nghĩa của cautionary tale Từ trái nghĩa của predict Từ trái nghĩa của premonition Từ trái nghĩa của stoop Từ trái nghĩa của surmise Từ trái nghĩa của impulse Từ trái nghĩa của presupposition Từ trái nghĩa của postulation Từ trái nghĩa của announce Từ trái nghĩa của impression Từ trái nghĩa của guess Từ trái nghĩa của supposition Từ trái nghĩa của arch Từ trái nghĩa của mistrust Từ trái nghĩa của wager Từ trái nghĩa của conjecture Từ trái nghĩa của prestidigitation Từ trái nghĩa của thaumaturgy Từ trái nghĩa của theurgy Từ trái nghĩa của sign Từ trái nghĩa của surprise Từ trái nghĩa của instinct Từ trái nghĩa của huddle Từ trái nghĩa của inspiration Từ trái nghĩa của precede Từ trái nghĩa của forerunner Từ trái nghĩa của intuition Từ trái nghĩa của caution Từ trái nghĩa của slump Từ trái nghĩa của bow Từ trái nghĩa của herald Từ trái nghĩa của hump Từ trái nghĩa của foresee Từ trái nghĩa của sensation Từ trái nghĩa của wonder Từ trái nghĩa của crouch Từ trái nghĩa của guessing Từ trái nghĩa của predate Từ trái nghĩa của indication Từ trái nghĩa của hoo hah Từ trái nghĩa của warning Từ trái nghĩa của hunker Từ trái nghĩa của gob Từ trái nghĩa của clairvoyance Từ trái nghĩa của prodigy Từ trái nghĩa của guesswork Từ trái nghĩa của marvel Từ trái nghĩa của investment Từ trái nghĩa của miracle Từ trái nghĩa của spell Từ trái nghĩa của signal Từ trái nghĩa của stunner Từ trái nghĩa của phenomenon Từ trái nghĩa của squat Từ trái nghĩa của inkling Từ trái nghĩa của precognition Từ trái nghĩa của slouch Từ trái nghĩa của token Từ trái nghĩa của magic Từ trái nghĩa của betoken Từ trái nghĩa của projection Từ trái nghĩa của prognosis Từ trái nghĩa của gut feeling Từ trái nghĩa của predictive Từ trái nghĩa của prognosticate Từ trái nghĩa của foreknowledge Từ trái nghĩa của gut reaction Từ trái nghĩa của mean Từ trái nghĩa của hunker down Từ trái nghĩa của telltale Từ trái nghĩa của hint Từ trái nghĩa của prescience Từ trái nghĩa của calculation
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock