English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của love Từ trái nghĩa của misplacement Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của grief Từ trái nghĩa của hope Từ trái nghĩa của prurience Từ trái nghĩa của pruriency Từ trái nghĩa của ambition Từ trái nghĩa của lustfulness Từ trái nghĩa của desire Từ trái nghĩa của torment Từ trái nghĩa của lust Từ trái nghĩa của want Từ trái nghĩa của appetite Từ trái nghĩa của languish Từ trái nghĩa của passion Từ trái nghĩa của wish Từ trái nghĩa của yearning Từ trái nghĩa của thirst Từ trái nghĩa của motivation Từ trái nghĩa của itch Từ trái nghĩa của eagerness Từ trái nghĩa của need Từ trái nghĩa của punishment Từ trái nghĩa của envy Từ trái nghĩa của cupidity Từ trái nghĩa của ruination Từ trái nghĩa của pine Từ trái nghĩa của appetence Từ trái nghĩa của greed Từ trái nghĩa của yen Từ trái nghĩa của damnation Từ trái nghĩa của chasm Từ trái nghĩa của craving Từ trái nghĩa của appetency Từ trái nghĩa của pant Từ trái nghĩa của famine Từ trái nghĩa của longing Từ trái nghĩa của yearn Từ trái nghĩa của hanker Từ trái nghĩa của fire Từ trái nghĩa của panting Từ trái nghĩa của hades Từ trái nghĩa của dream Từ trái nghĩa của hankering Từ trái nghĩa của long Từ trái nghĩa của pit Từ trái nghĩa của sigh Từ trái nghĩa của starvation Từ trái nghĩa của ravenousness Từ trái nghĩa của hereafter
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock