Some examples of word usage: bracketed
1. The word "bracketed" is often used to indicate a specific range or set of values.
-> Từ "bracketed" thường được sử dụng để chỉ định một phạm vi cụ thể hoặc một tập hợp các giá trị.
2. In mathematics, numbers can be bracketed to show that they are part of a specific equation or calculation.
-> Trong toán học, các số có thể được đặt trong dấu ngoặc để cho thấy chúng là phần của một phương trình hoặc phép tính cụ thể.
3. The options were bracketed into different categories to make it easier for the participants to choose.
-> Các lựa chọn được phân loại vào các danh mục khác nhau để làm cho việc lựa chọn dễ dàng hơn đối với các người tham gia.
4. The survey results were bracketed by age and gender to analyze the data more effectively.
-> Kết quả khảo sát được phân loại theo độ tuổi và giới tính để phân tích dữ liệu một cách hiệu quả hơn.
5. The researcher bracketed certain variables to focus on a specific aspect of the experiment.
-> Nhà nghiên cứu đã đặt dấu ngoặc cho một số biến để tập trung vào một khía cạnh cụ thể của thí nghiệm.
6. When writing a paper, it is important to properly use bracketed citations to give credit to the original sources.
-> Khi viết một bài báo, quan trọng là sử dụng các trích dẫn trong dấu ngoặc đúng cách để ghi công cho các nguồn gốc ban đầu.