English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của reject Từ trái nghĩa của discard Từ trái nghĩa của discharge Từ trái nghĩa của dismiss Từ trái nghĩa của shed Từ trái nghĩa của jettison Từ trái nghĩa của displace Từ trái nghĩa của slough Từ trái nghĩa của distributor Từ trái nghĩa của sack Từ trái nghĩa của can Từ trái nghĩa của interest Từ trái nghĩa của depose Từ trái nghĩa của trader Từ trái nghĩa của bidder Từ trái nghĩa của merchant Từ trái nghĩa của funds Từ trái nghĩa của kick out Từ trái nghĩa của purse Từ trái nghĩa của mine Từ trái nghĩa của purchaser Từ trái nghĩa của businessperson Từ trái nghĩa của spendthrift Từ trái nghĩa của smuggler Từ trái nghĩa của gangster Từ trái nghĩa của seller Từ trái nghĩa của storekeeper Từ trái nghĩa của vendor Từ trái nghĩa của receiver Từ trái nghĩa của store Từ trái nghĩa của fund Từ trái nghĩa của salesperson Từ trái nghĩa của supplier Từ trái nghĩa của salesgirl Từ trái nghĩa của doctor Từ trái nghĩa của horn of plenty Từ trái nghĩa của salesclerk Từ trái nghĩa của hawker Từ trái nghĩa của salesman Từ trái nghĩa của shopkeeper Từ trái nghĩa của saleswoman Từ trái nghĩa của chest Từ trái nghĩa của official Từ trái nghĩa của broker Từ trái nghĩa của monger Từ trái nghĩa của vender Desbursar opposite of bursar
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock