Some examples of word usage: cactuses
1. The desert was filled with cactuses of all shapes and sizes.
( Sa mạc đầy cảnh cảnh cactus của mọi hình dáng và kích thước.)
2. Be careful not to touch the cactuses, they are very prickly.
( Hãy cẩn thận khi không chạm vào các cây xương rồng, chúng rất gai góc.)
3. The cactuses in my garden are blooming beautifully this year.
( Các cây xương rồng trong vườn của tôi đang nở hoa đẹp mắt vào năm nay.)
4. The cactuses are able to survive in hot and dry climates.
( Cây xương rồng có thể sống sót trong khí hậu nóng và khô.)
5. The cactuses are a unique and fascinating plant species.
( Cây xương rồng là một loại cây duy nhất và hấp dẫn.)
6. The cactuses in the desert store water in their thick stems to survive long periods of drought.
( Cây xương rồng trong sa mạc lưu trữ nước trong thân cây dày để sống sót trong thời gian dài của hạn hán.)