Some examples of word usage: cadaveric
1. The medical examiner noted several cadaveric changes in the body, indicating the person had been deceased for several days.
(Thêm sự thay đổi cadaveric trong cơ thể, cho thấy người đó đã chết từ vài ngày trước.)
2. The smell of cadaveric decay filled the air as the search team approached the abandoned building.
(Mùi của sự phân hủy cadaveric lan tỏa trong không khí khi đội tìm kiếm tiến đến tòa nhà bị bỏ hoang.)
3. The forensic pathologist identified cadaveric lividity on the victim's skin, indicating the position in which they died.
(Bác sĩ pháp y xác định sự tím tái cadaveric trên da của nạn nhân, cho thấy vị trí mà họ đã chết.)
4. The cadaveric spasm in the deceased's hand suggested they had been clutching something tightly before death.
(Sự co cứng cadaveric trong tay của người đã chết cho thấy họ đã nắm chặt một cái gì đó trước khi chết.)
5. The forensic team studied the cadaveric changes in the remains to determine the cause of death.
(Đội pháp y nghiên cứu các thay đổi cadaveric trong thi thể để xác định nguyên nhân cái chết.)
6. The cadaveric odor emanating from the crime scene made it difficult for investigators to work.
(Mùi của sự phân hủy cadaveric phát ra từ hiện trường tội phạm làm cho công tác điều tra trở nên khó khăn.)