+ Tổng thu nhập giữ lại và khoản khấu hao còn lại của một hãng.
Some examples of word usage: cash flow
1. Monitoring your cash flow is essential for managing your finances effectively.
- Theo dõi luồng tiền mặt của bạn là rất quan trọng để quản lý tài chính hiệu quả.
2. A positive cash flow indicates that a business is generating more money than it is spending.
- Một luồng tiền mặt tích cực cho thấy một doanh nghiệp đang tạo ra nhiều tiền hơn là chi tiêu.
3. It's important to forecast your cash flow to anticipate any potential financial issues.
- Quan trọng là dự báo luồng tiền mặt của bạn để dự phòng các vấn đề tài chính tiềm ẩn.
4. Poor cash flow management can lead to liquidity problems and even bankruptcy.
- Quản lý luồng tiền mặt kém có thể dẫn đến vấn đề về thanh khoản và thậm chí là phá sản.
5. Cash flow can be improved by reducing expenses or increasing revenue.
- Luồng tiền mặt có thể được cải thiện bằng cách giảm chi phí hoặc tăng doanh thu.
6. Investors often look at a company's cash flow statement to assess its financial health.
- Nhà đầu tư thường xem xét bảng cân đối kế toán của một công ty để đánh giá sức khỏe tài chính của nó.
An cash flow antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with cash flow, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của cash flow