Some examples of word usage: cataleptic
1. The patient went into a cataleptic state, with his body stiff and unresponsive.
=> Bệnh nhân rơi vào trạng thái bại liệt, cơ thể cứng và không phản ứng.
2. The cataleptic trance lasted for several hours before the person finally regained consciousness.
=> Trạng thái mê hồn bại liệt kéo dài trong vài giờ trước khi người đó cuối cùng tỉnh lại.
3. The hypnotist induced a cataleptic state in his subject, causing her to remain immobile.
=> Người thôi miên gây ra trạng thái bại liệt cho đối tượng của mình, khiến cô ấy không thể di chuyển.
4. The cataleptic patient was taken to the hospital for further observation and treatment.
=> Bệnh nhân bại liệt được đưa đến bệnh viện để quan sát và điều trị thêm.
5. The catatonic patient exhibited cataleptic symptoms, such as muscle rigidity and lack of response.
=> Bệnh nhân mắc bệnh tâm thần biểu hiện các triệu chứng bại liệt, như cơ thể cứng và không phản ứng.
6. The cataleptic episode was a frightening experience for those who witnessed it firsthand.
=> Sự kiện bại liệt là một trải nghiệm đáng sợ đối với những người chứng kiến trực tiếp.