Some examples of word usage: certitudes
1. Despite the uncertainty of the situation, she held onto her certitudes about what was right and wrong.
Dù tình hình không chắc chắn, cô ấy vẫn giữ vững niềm tin của mình về cái đúng và cái sai.
2. He spoke with such certitudes that it was hard to argue with him.
Anh ấy nói với sự chắc chắn đến mức khó để tranh cãi với anh ấy.
3. The scientist presented his findings with great certitudes, leaving no doubt in the minds of his colleagues.
Nhà khoa học trình bày những kết quả của mình với sự chắc chắn lớn, không để lại nghi ngờ trong tâm trí của đồng nghiệp.
4. In times of uncertainty, people often seek out certitudes to cling to.
Trong những thời điểm không chắc chắn, mọi người thường tìm kiếm những niềm tin để bám vào.
5. The teacher encouraged her students to question their certitudes and explore new ideas.
Giáo viên khuyến khích học sinh của mình đặt câu hỏi về niềm tin của mình và khám phá ý tưởng mới.
6. The book challenged the reader's certitudes and forced them to reconsider their beliefs.
Cuốn sách thách thức những niềm tin của người đọc và buộc họ phải xem xét lại niềm tin của mình.