Some examples of word usage: chagrins
1. He felt great chagrins when he realized he had forgotten his friend's birthday.
Anh ta cảm thấy rất đau lòng khi nhận ra anh ta đã quên sinh nhật của bạn.
2. The team's loss in the championship game caused much chagrins among the players and fans.
Thất bại của đội trong trận chung kết đã gây nhiều đau lòng cho cầu thủ và người hâm mộ.
3. She tried to hide her chagrins after receiving criticism from her boss.
Cô ấy cố gắng che giấu cảm giác đau lòng sau khi nhận được sự phê bình từ sếp.
4. The student's low grade on the test brought him chagrins, as he had studied hard for it.
Điểm thi thấp của học sinh đã mang lại cho anh ta cảm giác đau lòng, vì anh ta đã học rất chăm chỉ cho nó.
5. Despite his chagrins over the situation, he remained calm and composed.
Mặc dù cảm thấy đau lòng về tình huống, anh vẫn giữ bình tĩnh và điều chỉnh.
6. The actress's failed audition filled her with chagrins, but she vowed to keep trying.
Buổi thử giọng thất bại của nữ diễn viên đã làm cô ấy đau lòng, nhưng cô đã thề sẽ tiếp tục cố gắng.