Some examples of word usage: satisfactions
1. I find great satisfaction in completing a difficult task.
Tôi thấy hài lòng khi hoàn thành một công việc khó khăn.
2. The satisfaction of helping others is unparalleled.
Sự hài lòng khi giúp đỡ người khác không thể sánh kịp.
3. She derived satisfaction from seeing her hard work pay off.
Cô ấy cảm thấy hài lòng khi thấy công sức của mình được đền đáp.
4. The customer's satisfaction is our top priority.
Sự hài lòng của khách hàng là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi.
5. The feeling of satisfaction that comes from achieving a goal is priceless.
Cảm giác hài lòng khi đạt được một mục tiêu không thể đong đếm được.
6. His job gave him little satisfaction, so he decided to pursue a different career path.
Công việc của anh ấy mang lại ít hài lòng, vì vậy anh ấy quyết định theo đuổi một con đường sự nghiệp khác.