1. The rough fabric of his shirt was chaffing against his skin.
(Áo sơ mi cứng của anh ta kích ứng da.)
2. She couldn't stand the chaffing of her shoes against her heels.
(Cô ấy không thể chịu đựng được việc giày chà chân của mình.)
3. The constant chaffing between the two coworkers made their working relationship unbearable.
(Sự chà đạp liên tục giữa hai đồng nghiệp làm cho mối quan hệ làm việc của họ trở nên không thể chịu đựng.)
4. The chaffing from the rope left painful marks on his hands.
(Vết chà đạp từ dây để lại vết đau đớn trên tay anh ta.)
5. The chaffing banter between the siblings showed their close bond.
(Những lời nói châm chọc giữa các anh chị em cho thấy mối quan hệ gắn bó của họ.)
6. She applied lotion to soothe the chaffing on her irritated skin.
(Cô ấy thoa kem dưỡng da để làm dịu vùng da bị kích ứng.)
An chaffing antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with chaffing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của chaffing