Some examples of word usage: paradoxical
1. It is paradoxical that she is both highly intelligent and incredibly naive at the same time.
(Điều đáng ngạc nhiên là cô ấy vừa thông minh vừa ngây thơ đến mức kỳ lạ.)
2. The paradoxical nature of the situation left us all feeling confused and unsure of what to do next.
(Tính chất nghịch lý của tình hình khiến chúng tôi cảm thấy bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.)
3. It is paradoxical how some people claim to value honesty above all else, yet constantly lie to those around them.
(Là điều kỳ lạ khi một số người tuyên bố trân trọng sự trung thực hơn tất cả mọi thứ, nhưng liên tục nói dối với những người xung quanh.)
4. The paradoxical combination of sweet and salty flavors in this dish creates a unique and delicious taste.
(Sự kết hợp nghịch lý giữa hương vị ngọt và mặn trong món ăn này tạo ra một hương vị độc đáo và ngon miệng.)
5. It is paradoxical that despite his outward confidence, he is actually quite insecure and unsure of himself.
(Điều đáng ngạc nhiên là mặc dù anh ấy tỏ ra tự tin bên ngoài, nhưng thực tế anh ấy khá không tự tin và không chắc chắn về bản thân.)
6. The paradoxical nature of quantum mechanics challenges our traditional understanding of the physical world.
(Tính chất nghịch lý của cơ học lượng tử thách thức sự hiểu biết truyền thống của chúng ta về thế giới vật lý.)
1. Điều đáng ngạc nhiên là cô ấy vừa thông minh vừa ngây thơ đến mức kỳ lạ.
2. Tính chất nghịch lý của tình hình khiến chúng tôi cảm thấy bối rối và không biết phải làm gì tiếp theo.
3. Là điều kỳ lạ khi một số người tuyên bố trân trọng sự trung thực hơn tất cả mọi thứ, nhưng liên tục nói dối với những người xung quanh.
4. Sự kết hợp nghịch lý giữa hương vị ngọt và mặn trong món ăn này tạo ra một hương vị độc đáo và ngon miệng.
5. Điều đáng ngạc nhiên là mặc dù anh ấy tỏ ra tự tin bên ngoài, nhưng thực tế anh ấy khá không tự tin và không chắc chắn về bản thân.
6. Tính chất nghịch lý của cơ học lượng tử thách thức sự hiểu biết truyền thống của chúng ta về thế giới vật lý.