Some examples of word usage: chaplet
1. She wore a delicate chaplet of flowers in her hair for the wedding.
- Cô ấy đeo một vòng hoa mảnh mai trong tóc cho lễ cưới.
2. The nun prayed the rosary, fingering each bead of her chaplet.
- Nữ tu cầu nguyện kinh nguyện, với từng viên hạt của vòng cổ.
3. The chaplet of shells around her neck reminded her of the beach vacation.
- Vòng cổ với những vỏ sò quanh cổ nhắc nhở cô ấy về kỳ nghỉ biển.
4. He gifted her a beautiful chaplet of pearls for her birthday.
- Anh ta tặng cô ấy một vòng ngọc trai đẹp cho sinh nhật của cô.
5. The chaplet of medals on his chest indicated his bravery in battle.
- Vòng huy chương trên ngực anh ấy cho thấy sự dũng cảm của anh ấy trong trận chiến.
6. She carefully placed the chaplet of ivy leaves on the statue as an offering.
- Cô ấy cẩn thận đặt vòng lá cây dại trên tượng như một lễ cúng.