Some examples of word usage: circlets
1. The queen wore a crown adorned with delicate circlets of diamonds.
( Nữ hoàng đội một vương miện được trang trí bằng những vòng tròn nhỏ xinh xắn của kim cương. )
2. The medieval knight's helmet had intricate circlets of gold around the edges.
( Mũ giáp của hiệp sĩ thời trung cổ có những vòng tròn phức tạp bằng vàng xung quanh các cạnh. )
3. In ancient times, circlets were often worn as symbols of royalty or nobility.
( Trong thời cổ đại, những vòng tròn thường được đeo như biểu tượng của hoàng gia hoặc quý tộc. )
4. The bride's hair was adorned with delicate circlets of flowers for the wedding.
( Tóc của cô dâu được trang trí bằng những vòng tròn nhỏ xinh xắn của hoa cho lễ cưới. )
5. The magician waved his wand and conjured circlets of light to entertain the audience.
( Phù thủy vung cây đũa và triệu hồi những vòng tròn ánh sáng để giải trí khán giả. )
6. The ancient artifact was decorated with intricate circlets of symbols and patterns.
( Vật phẩm cổ xưa được trang trí bằng những vòng tròn phức tạp của các biểu tượng và họa tiết. )