English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của increase Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của distribution Từ trái nghĩa của escalate Từ trái nghĩa của roll Từ trái nghĩa của turn Từ trái nghĩa của clockwise Từ trái nghĩa của circle Từ trái nghĩa của spin Từ trái nghĩa của dip Từ trái nghĩa của current Từ trái nghĩa của entwine Từ trái nghĩa của wind Từ trái nghĩa của curl Từ trái nghĩa của crooked Từ trái nghĩa của twine Từ trái nghĩa của glissade Từ trái nghĩa của compass Từ trái nghĩa của jurisdiction Từ trái nghĩa của twist Từ trái nghĩa của rut Từ trái nghĩa của peregrinate Từ trái nghĩa của periphery Từ trái nghĩa của convolute Từ trái nghĩa của notice Từ trái nghĩa của journey Từ trái nghĩa của perimeter Từ trái nghĩa của encircle Từ trái nghĩa của promulgation Từ trái nghĩa của circuitous Từ trái nghĩa của issue Từ trái nghĩa của screw Từ trái nghĩa của circumference Từ trái nghĩa của indirect Từ trái nghĩa của knot Từ trái nghĩa của refract Từ trái nghĩa của right handed Từ trái nghĩa của whirl Từ trái nghĩa của oblique Từ trái nghĩa của glide Từ trái nghĩa của bend Từ trái nghĩa của coil Từ trái nghĩa của curve Từ trái nghĩa của roundabout Từ trái nghĩa của recursive Từ trái nghĩa của nosedive Từ trái nghĩa của loop Từ trái nghĩa của league Từ trái nghĩa của dissemination Từ trái nghĩa của dispersal Từ trái nghĩa của revolution Từ trái nghĩa của counterclockwise Từ trái nghĩa của diffusion Từ trái nghĩa của enclosure Từ trái nghĩa của successive Từ trái nghĩa của perambulation Từ trái nghĩa của go through the roof Từ trái nghĩa của radiation Từ trái nghĩa của department Từ trái nghĩa của tour Từ trái nghĩa của rolling Từ trái nghĩa của bill Từ trái nghĩa của band Từ trái nghĩa của centrifugal Từ trái nghĩa của gyratory Từ trái nghĩa của zone Từ trái nghĩa của round trip Từ trái nghĩa của spiral rotating Từ trái nghĩa của bolt Từ trái nghĩa của spherical Từ trái nghĩa của publicizing Từ trái nghĩa của coiled Từ trái nghĩa của rounded Từ trái nghĩa của curved Từ trái nghĩa của course Từ trái nghĩa của wound Từ trái nghĩa của rumored Từ trái nghĩa của sphere shaped Từ trái nghĩa của cyclical Từ trái nghĩa của gyrate Từ trái nghĩa của advertisement
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock