1. She wore a delicate circlet of flowers in her hair for the wedding.
- Cô ấy đã đội một vòng hoa mảnh mai trong tóc cho buổi cưới.
2. The queen's circlet sparkled in the sunlight as she greeted her subjects.
- Vương miện của nữ hoàng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi bà chào đón dân chúng.
3. The princess placed a circlet of jewels on her head before attending the royal ball.
- Công chúa đã đặt một vòng trang sức lên đầu trước khi tham dự bữa tiệc hoàng gia.
4. The ancient artifact was adorned with a circlet of gold and precious gems.
- Hiện vật cổ xưa được trang trí với một vòng vàng và các viên đá quý quý giá.
5. The fairy queen presented the young girl with a magical circlet that granted her three wishes.
- Nữ hoàng tiên đã tặng cô bé một vòng ma thuật cho phép cô bé được ba điều ước.
6. The warrior wore a circlet of feathers around his helmet as a symbol of bravery.
- Chiến binh đã đeo một vòng lông chim quanh mũ bảo hiểm như một biểu tượng của sự dũng cảm.
---
1. Cô ấy đã đội một vòng hoa mảnh mai trong tóc cho buổi cưới.
2. Vương miện của nữ hoàng lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời khi bà chào đón dân chúng.
3. Công chúa đã đặt một vòng trang sức lên đầu trước khi tham dự bữa tiệc hoàng gia.
4. Hiện vật cổ xưa được trang trí với một vòng vàng và các viên đá quý quý giá.
5. Nữ hoàng tiên đã tặng cô bé một vòng ma thuật cho phép cô bé được ba điều ước.
6. Chiến binh đã đeo một vòng lông chim quanh mũ bảo hiểm như một biểu tượng của sự dũng cảm.
An circlet antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with circlet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của circlet