Some examples of word usage: podgy
1. She had always been on the podgy side, but now she was determined to lose weight.
( Cô luôn có thể mập mạp, nhưng bây giờ cô quyết tâm giảm cân.)
2. The podgy puppy waddled over to me, looking for a belly rub.
( Con chó con mập mạp đi chập chững đến gần tôi, tìm kiếm một cái vuốt bụng.)
3. Despite his podgy appearance, he was surprisingly agile on the basketball court.
( Mặc dù vẻ ngoài mập mạp, anh ta lại khá nhẹ nhàng trên sân bóng rổ.)
4. The little girl's podgy fingers struggled to tie her shoelaces.
( Những ngón tay mập mạp của cô bé gái cố gắng buộc dây giày của mình.)
5. The podgy man struggled to fit into the tiny airplane seat.
( Người đàn ông mập mạp vất vả để vừa vào ghế máy bay nhỏ.)
6. The podgy cat lazily stretched out on the windowsill, soaking up the sun.
( Con mèo mập mạp nhếch nhác duỗi dài trên cửa sổ, tận hưởng ánh nắng.)
Translation into Vietnamese:
1. Cô luôn có thể mập mạp, nhưng bây giờ cô quyết tâm giảm cân.
2. Con chó con mập mạp đi chập chững đến gần tôi, tìm kiếm một cái vuốt bụng.
3. Mặc dù vẻ ngoài mập mạp, anh ta lại khá nhẹ nhàng trên sân bóng rổ.
4. Những ngón tay mập mạp của cô bé gái cố gắng buộc dây giày của mình.
5. Người đàn ông mập mạp vất vả để vừa vào ghế máy bay nhỏ.
6. Con mèo mập mạp nhếch nhác duỗi dài trên cửa sổ, tận hưởng ánh nắng.