Some examples of word usage: podium
1. The winner stood proudly on the podium, holding up the gold medal.
Người chiến thắng đứng tự hào trên bục giảng, cầm lên huy chương vàng.
2. The speaker stepped up to the podium and began their presentation.
Người phát biểu bước lên bục giảng và bắt đầu bài thuyết trình của mình.
3. The athletes lined up on the podium to receive their awards.
Các vận động viên xếp hàng trên bục giảng để nhận giải thưởng của mình.
4. The politician used the podium to address the crowd and share their platform.
Chính trị gia sử dụng bục giảng để phát biểu với đám đông và chia sẻ nền tảng của mình.
5. The podium was decorated with flowers and banners for the graduation ceremony.
Bục giảng được trang trí bằng hoa và biểu ngữ cho lễ tốt nghiệp.
6. The conductor stood on the podium, ready to lead the orchestra in their performance.
Người dẫn dắt đứng trên bục giảng, sẵn sàng dẫn dắt dàn nhạc trong buổi biểu diễn của họ.