Some examples of word usage: citing
1. She was criticized for not citing her sources in her research paper.
Cô ấy đã bị chỉ trích vì không trích dẫn nguồn trong bài nghiên cứu của mình.
2. The professor emphasized the importance of properly citing all references in academic work.
Giáo sư nhấn mạnh về sự quan trọng của việc trích dẫn đúng tất cả các nguồn tham khảo trong công việc học tập.
3. When writing an essay, make sure you are citing credible sources to support your arguments.
Khi viết một bài luận, hãy đảm bảo bạn đang trích dẫn các nguồn tin đáng tin cậy để hỗ trợ lập luận của mình.
4. The journalist was praised for consistently citing reliable data in his articles.
Nhà báo đã được khen ngợi vì luôn trích dẫn dữ liệu đáng tin cậy trong các bài viết của mình.
5. It is important to follow the proper guidelines when citing sources in a research paper.
Quan trọng là phải tuân thủ các hướng dẫn đúng khi trích dẫn nguồn trong một bài nghiên cứu.
6. The student received a lower grade for not citing the required number of sources in her project.
Học sinh đã nhận được điểm thấp vì không trích dẫn đúng số lượng nguồn cần thiết trong dự án của mình.