Some examples of word usage: coiffeuse
1. The coiffeuse styled my hair beautifully for the wedding.
(Chị tóc đẹp đã tạo kiểu tóc cho tôi rất đẹp cho đám cưới.)
2. She is a talented coiffeuse who can create intricate updos.
(Cô ấy là một chuyên gia tóc tài năng có thể tạo ra những kiểu tóc phức tạp.)
3. I have an appointment with the coiffeuse tomorrow to get a trim.
(Ngày mai tôi có cuộc hẹn với chị tóc đẹp để cắt tóc.)
4. The coiffeuse recommended a new hair treatment for damaged locks.
(Chị tóc đẹp đã giới thiệu một liệu pháp mới cho tóc hỏng.)
5. As a coiffeuse, she knows all the latest hair trends.
(Là một chuyên gia tóc, cô ấy biết tất cả các xu hướng tóc mới nhất.)
6. The coiffeuse runs her own salon and has a loyal clientele.
(Chị tóc đẹp vận hành salon riêng của mình và có một lượng khách hàng trung thành.)