Some examples of word usage: comity
1. The two countries signed a treaty of comity, promising to cooperate and respect each other's sovereignty.
(2 quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình, cam kết hợp tác và tôn trọng chủ quyền của nhau.)
2. The comity between the neighboring communities led to a peaceful resolution of the border dispute.
(Sự hòa bình giữa các cộng đồng láng giềng đã dẫn đến giải quyết hòa bình của tranh chấp biên giới.)
3. The international organization promotes comity among its member states to ensure peaceful relations.
(Tổ chức quốc tế thúc đẩy sự hòa bình giữa các quốc gia thành viên để đảm bảo mối quan hệ hòa bình.)
4. The judge emphasized the importance of comity in maintaining order and fairness in the courtroom.
(Thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa bình trong việc duy trì trật tự và công bằng trong phòng xử án.)
5. The comity of nations is essential for addressing global challenges such as climate change and poverty.
(Sự hòa bình giữa các quốc gia là cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và nghèo đói.)
6. The diplomatic meeting aimed to foster comity between the two countries and improve bilateral relations.
(Cuộc họp ngoại giao nhằm mục tiêu thúc đẩy sự hòa bình giữa hai quốc gia và cải thiện mối quan hệ song phương.)
1. Hai quốc gia đã ký một hiệp ước hòa bình, cam kết hợp tác và tôn trọng chủ quyền của nhau.
(2. Sự hòa bình giữa các cộng đồng láng giềng đã dẫn đến giải quyết hòa bình của tranh chấp biên giới.)
3. Tổ chức quốc tế thúc đẩy sự hòa bình giữa các quốc gia thành viên để đảm bảo mối quan hệ hòa bình.
(4. Thẩm phán nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hòa bình trong việc duy trì trật tự và công bằng trong phòng xử án.)
5. Sự hòa bình giữa các quốc gia là cần thiết để giải quyết các thách thức toàn cầu như biến đổi khí hậu và nghèo đói.
(6. Cuộc họp ngoại giao nhằm mục tiêu thúc đẩy sự hòa bình giữa hai quốc gia và cải thiện mối quan hệ song phương.)