Some examples of word usage: compelled
1. She felt compelled to speak up against injustice.
- Cô ấy cảm thấy bị buộc phải nói lên chống lại sự bất công.
2. The evidence was so overwhelming that the jury was compelled to convict the defendant.
- Bằng chứng rất đầy đủ nên ban hội thẩm phải bắt buộc kết án bị cáo.
3. The beauty of the artwork compelled everyone to stop and admire it.
- Vẻ đẹp của tác phẩm nghệ thuật đã buộc mọi người phải dừng lại và ngưỡng mộ.
4. The urgency of the situation compelled him to act quickly.
- Tính cấp bách của tình hình đã buộc anh phải hành động nhanh chóng.
5. The strong emotions in the music compelled the audience to tears.
- Cảm xúc mạnh mẽ trong âm nhạc đã buộc khán giả phải rơi nước mắt.
6. Despite his reluctance, he felt compelled to help his friend in need.
- Mặc dù ông không muốn, nhưng ông cảm thấy bị buộc phải giúp đỡ người bạn đang gặp khó khăn.