English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của operate Từ trái nghĩa của act Từ trái nghĩa của achieve Từ trái nghĩa của do Từ trái nghĩa của enforce Từ trái nghĩa của obey Từ trái nghĩa của perform Từ trái nghĩa của fulfill Từ trái nghĩa của make Từ trái nghĩa của keep Từ trái nghĩa của work Từ trái nghĩa của transact Từ trái nghĩa của execute Từ trái nghĩa của effect Từ trái nghĩa của complete Từ trái nghĩa của commit Từ trái nghĩa của accomplish Từ trái nghĩa của govern Từ trái nghĩa của undertake Từ trái nghĩa của redeem Từ trái nghĩa của conclude Từ trái nghĩa của implement Từ trái nghĩa của contrive Từ trái nghĩa của give Từ trái nghĩa của handle Từ trái nghĩa của develop Từ trái nghĩa của fill Từ trái nghĩa của perfect Từ trái nghĩa của meet Từ trái nghĩa của practice Từ trái nghĩa của render Từ trái nghĩa của manage Từ trái nghĩa của ply Từ trái nghĩa của administer Từ trái nghĩa của impose Từ trái nghĩa của consummate Từ trái nghĩa của wage Từ trái nghĩa của dispense Từ trái nghĩa của pursue Từ trái nghĩa của perpetrate Từ trái nghĩa của effectuate Từ trái nghĩa của realize Từ trái nghĩa của exercise Từ trái nghĩa của wreak Từ trái nghĩa của rack up Từ trái nghĩa của pull off Từ trái nghĩa của bring off Từ trái nghĩa của administrate Từ trái nghĩa của live out Từ trái nghĩa của persevere with Từ trái nghĩa của go the distance Từ trái nghĩa của honor Từ trái nghĩa của come through アクティビティの反対語は? complete  反対
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock