Some examples of word usage: confectionery
1. I bought a variety of confectionery treats for the party.
(Tôi đã mua nhiều loại bánh kẹo cho bữa tiệc.)
2. The confectionery shop sells a wide range of candies and chocolates.
(Cửa hàng bánh kẹo bán nhiều loại kẹo và sô cô la.)
3. My favorite confectionery is a rich, creamy fudge.
(Bánh kẹo yêu thích của tôi là sô cô la fudge thơm ngon.)
4. The confectionery industry is known for its creativity and innovation.
(Ngành công nghiệp bánh kẹo nổi tiếng với sự sáng tạo và đổi mới.)
5. I enjoy visiting confectionery shops to sample different sweets.
(Tôi thích ghé thăm các cửa hàng bánh kẹo để thử các loại kẹo khác nhau.)
6. The confectionery display at the bakery was beautifully arranged.
(Bức trưng bày bánh kẹo tại cửa hàng bánh ngọt được sắp xếp đẹp mắt.)
Translated sentences in Vietnamese:
1. Tôi đã mua nhiều loại bánh kẹo cho bữa tiệc.
2. Cửa hàng bánh kẹo bán nhiều loại kẹo và sô cô la.
3. Bánh kẹo yêu thích của tôi là sô cô la fudge thơm ngon.
4. Ngành công nghiệp bánh kẹo nổi tiếng với sự sáng tạo và đổi mới.
5. Tôi thích ghé thăm các cửa hàng bánh kẹo để thử các loại kẹo khác nhau.
6. Bức trưng bày bánh kẹo tại cửa hàng bánh ngọt được sắp xếp đẹp mắt.