Some examples of word usage: conning
1. He was caught conning people out of their money.
Translation: Anh ta đã bị bắt vì lừa đảo người khác lấy tiền của họ.
2. She spent months conning her way into the inner circle of the organization.
Translation: Cô ấy đã dành tháng ngày lừa dối để vào vòng tròn nội bộ của tổ chức.
3. The conning tower of the submarine provided a commanding view of the surrounding area.
Translation: Tháp điều khiển của tàu ngầm cung cấp một tầm nhìn lãnh đạo của khu vực xung quanh.
4. The conning officer carefully navigated the ship through the treacherous waters.
Translation: Sĩ quan chỉ huy cẩn thận lái tàu qua những vùng nước nguy hiểm.
5. Despite his conning ways, he was eventually exposed and faced consequences for his actions.
Translation: Mặc dù cách lừa đảo của anh ta, cuối cùng anh ta đã bị phơi bày và phải chịu hậu quả cho hành động của mình.
6. The conning of unsuspecting victims is a despicable act that should not be tolerated.
Translation: Việc lừa dối những nạn nhân không ngờ đến là một hành động đáng khinh bỉ không nên được chấp nhận.