sự tán thành, sự đồng tình ủng hộ, sự khuyến khích
to give a countenance to a plan: tán thành một bản kế hoạch
vẻ nghiêm trang, thái độ nghiêm chỉnh; vẻ bình tĩnh
to lose one's countenance: mất bình tĩnh
to keep one's countenance: giữ bình tình, giữ vẻ nghiêm trang
to keep (put) somebody in countenance
to lead (give) countenance to somebody
ủng hộ ai, động viên ai, khuyến khích ai
to make [a] countenance
(từ cổ,nghĩa cổ) làm ra vẻ
one's countenance falls
mặt xịu xuống
to put out of countenance
(xem) put
to stave someone out of countenance
(xem) state
ngoại động từ
ủng hộ, khuyến khích
ưng thuận, cho phép
Some examples of word usage: countenance
1. She maintained a calm countenance despite the chaos around her.
- Cô ấy duy trì một bộ mặt bình tĩnh mặc dù xung quanh đầy hỗn loạn.
2. His countenance betrayed his true feelings of sadness.
- Bộ mặt của anh ấy tiết lộ cảm xúc buồn bã thật sự.
3. The teacher's stern countenance intimidated the students.
- Bộ mặt nghiêm nghị của giáo viên làm học sinh sợ hãi.
4. I could see the disbelief in his countenance as he listened to the news.
- Tôi có thể thấy sự không tin vào bộ mặt của anh ấy khi nghe tin tức.
5. His countenance brightened when he saw his long-lost friend.
- Bộ mặt của anh ấy sáng lên khi nhìn thấy người bạn lâu ngày không gặp.
6. The queen's countenance was always regal and composed.
- Bộ mặt của nữ hoàng luôn trang nghiêm và điềm đạm.
1. Cô ấy duy trì một bộ mặt bình tĩnh mặc dù xung quanh đầy hỗn loạn.
2. Bộ mặt của anh ấy tiết lộ cảm xúc buồn bã thật sự.
3. Bộ mặt nghiêm nghị của giáo viên làm học sinh sợ hãi.
4. Tôi có thể thấy sự không tin vào bộ mặt của anh ấy khi nghe tin tức.
5. Bộ mặt của anh ấy sáng lên khi nhìn thấy người bạn lâu ngày không gặp.
6. Bộ mặt của nữ hoàng luôn trang nghiêm và điềm đạm.
An countenance antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with countenance, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của countenance