Some examples of word usage: cupping
1. She had a cupping session to relieve her back pain.
-> Cô ấy đã tham gia buổi hút chân không để giảm đau lưng.
2. Cupping therapy is an ancient Chinese practice used to improve blood circulation.
-> Phương pháp hút chân không là một phương pháp cổ điển của Trung Quốc được sử dụng để cải thiện tuần hoàn máu.
3. The therapist applied cupping to the patient's shoulders to release tension.
-> Người điều trị đã áp dụng hút chân không lên vai của bệnh nhân để giải phóng căng thẳng.
4. Cupping marks may appear on the skin after a session, but they usually fade within a few days.
-> Dấu vết hút chân không có thể xuất hiện trên da sau một buổi hút nhưng thường sẽ mờ đi trong vài ngày.
5. Cupping is believed to help detoxify the body and promote overall wellness.
-> Hút chân không được tin rằng giúp thải độc tố ra khỏi cơ thể và thúc đẩy sức khỏe tổng thể.
6. The practitioner used glass cups for the cupping treatment.
-> Người hành nghề đã sử dụng các cốc thủy tinh cho liệu pháp hút chân không.