English Vocalbulary

Trái nghĩa của head Trái nghĩa của top Trái nghĩa của jump Trái nghĩa của shelter Trái nghĩa của guard Trái nghĩa của mount Trái nghĩa của pitch Trái nghĩa của surmount Trái nghĩa của shield Trái nghĩa của elevation Trái nghĩa của watch Trái nghĩa của leap Trái nghĩa của clear Trái nghĩa của zenith Trái nghĩa của vigilance Trái nghĩa của dive Trái nghĩa của matter Trái nghĩa của surveillance Trái nghĩa của vigil Trái nghĩa của span Trái nghĩa của crown Trái nghĩa của mountain Trái nghĩa của bound Trái nghĩa của peak Trái nghĩa của ceiling Trái nghĩa của business Trái nghĩa của hurdle Trái nghĩa của spring Trái nghĩa của crest Trái nghĩa của summit Trái nghĩa của pinnacle Trái nghĩa của residence Trái nghĩa của bounce Trái nghĩa của apex Trái nghĩa của spire Trái nghĩa của buck Trái nghĩa của hall Trái nghĩa của vertex Trái nghĩa của outlook Trái nghĩa của hop Trái nghĩa của shroud Trái nghĩa của negotiate Trái nghĩa của home Trái nghĩa của cover Trái nghĩa của store Trái nghĩa của sky Trái nghĩa của treasury Trái nghĩa của lodging Trái nghĩa của scout Trái nghĩa của depository Trái nghĩa của curve Trái nghĩa của cellar Trái nghĩa của house Trái nghĩa của firmament Trái nghĩa của habitat Trái nghĩa của basement Trái nghĩa của enclosure Trái nghĩa của housing Trái nghĩa của post
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock