Some examples of word usage: damn
1. I can't believe I failed that test, damn!
(Tôi không thể tin rằng tôi đã trượt bài kiểm tra đó, chết tiệt!)
2. That movie was damn good, I loved every minute of it.
(Bộ phim đó thật sự tuyệt vời, tôi thích mỗi phút của nó.)
3. Damn, I forgot to pick up milk at the store.
(Chết tiệt, tôi quên mua sữa ở cửa hàng.)
4. The weather is so damn hot today, I can't stand it.
(Thời tiết hôm nay quá nóng, tôi không thể chịu được.)
5. She's a damn good singer, she should audition for The Voice.
(Cô ấy là một ca sĩ tuyệt vời, cô ấy nên tham gia thử giọng cho The Voice.)
6. I'm so damn tired after working all day, I just want to relax.
(Tôi cảm thấy mệt mỏi quá sau một ngày làm việc, tôi chỉ muốn thư giãn.)