Some examples of word usage: dandles
1. She dandles the baby gently in her arms.
( Cô ấy vuốt nhẹ bé trong vòng tay. )
2. The mother dandles her child to sleep every night.
( Mẹ vuốt nhẹ con để con ngủ mỗi đêm. )
3. The nanny dandles the toddler on her lap.
( Người giữ trẻ vuốt nhẹ đứa trẻ trên đùi. )
4. He dandles the puppy playfully, making it wag its tail.
( Anh ta vuốt nhẹ chú chó con một cách vui nhộn, khiến nó lắc đuôi. )
5. The old man dandles his grandchild affectionately.
( Ông già vuốt nhẹ cháu ruột một cách âu yếm. )
6. The babysitter dandles the infant to keep them calm.
( Người giữ trẻ vuốt nhẹ em bé để giữ cho bé yên tĩnh. )