English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của failure Từ trái nghĩa của disaster Từ trái nghĩa của nonfeasance Từ trái nghĩa của insolvency Từ trái nghĩa của fall Từ trái nghĩa của collapse Từ trái nghĩa của disappointment Từ trái nghĩa của fiasco Từ trái nghĩa của fail Từ trái nghĩa của settle Từ trái nghĩa của comedown Từ trái nghĩa của letdown Từ trái nghĩa của sag Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của hang Từ trái nghĩa của droop Từ trái nghĩa của debacle Từ trái nghĩa của miscarry Từ trái nghĩa của tumble Từ trái nghĩa của dwell Từ trái nghĩa của loll Từ trái nghĩa của lemon Từ trái nghĩa của rout Từ trái nghĩa của flutter Từ trái nghĩa của loser Từ trái nghĩa của sleep Từ trái nghĩa của splash Từ trái nghĩa của play Từ trái nghĩa của flounder Từ trái nghĩa của turn in Từ trái nghĩa của plop Từ trái nghĩa của crash Từ trái nghĩa của bomb Từ trái nghĩa của sprawl Từ trái nghĩa của nonevent Từ trái nghĩa của flap Từ trái nghĩa của misfire Từ trái nghĩa của backfire Từ trái nghĩa của drop Từ trái nghĩa của jerk Từ trái nghĩa của spread eagle Từ trái nghĩa của dud Từ trái nghĩa của turkey Từ trái nghĩa của abode Từ trái nghĩa của bag Từ trái nghĩa của box office bomb Từ trái nghĩa của be unsuccessful Từ trái nghĩa của fall flat Từ trái nghĩa của hang down Từ trái nghĩa của fall down Từ trái nghĩa của plump Từ trái nghĩa của also ran
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock