English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của death Từ trái nghĩa của catastrophe Từ trái nghĩa của misplacement Từ trái nghĩa của loss Từ trái nghĩa của boredom Từ trái nghĩa của monotone Từ trái nghĩa của maliciousness Từ trái nghĩa của selfsameness Từ trái nghĩa của identicalness Từ trái nghĩa của melancholy Từ trái nghĩa của sameness Từ trái nghĩa của dullness Từ trái nghĩa của harm Từ trái nghĩa của doldrums Từ trái nghĩa của uniformity Từ trái nghĩa của regularity Từ trái nghĩa của dreariness Từ trái nghĩa của ennui Từ trái nghĩa của weariness Từ trái nghĩa của Homo sapiens Từ trái nghĩa của malignity Từ trái nghĩa của spitefulness Từ trái nghĩa của simplicity Từ trái nghĩa của insipidness Từ trái nghĩa của viciousness Từ trái nghĩa của nastiness Từ trái nghĩa của grind Từ trái nghĩa của contagion Từ trái nghĩa của drudgery Từ trái nghĩa của victim Từ trái nghĩa của flatness Từ trái nghĩa của sterileness Từ trái nghĩa của stodginess Từ trái nghĩa của insipidity Từ trái nghĩa của lifelessness Từ trái nghĩa của vapidity Từ trái nghĩa của meagerness Từ trái nghĩa của jejuneness Từ trái nghĩa của infection Từ trái nghĩa của vapidness Từ trái nghĩa của casualty Từ trái nghĩa của rapaciousness Từ trái nghĩa của mundaneness Từ trái nghĩa của unwholesomeness Từ trái nghĩa của routineness Từ trái nghĩa của laboriousness
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock