Some examples of word usage: demoralise
1. The constant criticism from her boss began to demoralise her and affect her confidence.
- Sự chỉ trích liên tục từ sếp đã làm mất tinh thần và ảnh hưởng đến lòng tự tin của cô ấy.
2. The team's losing streak started to demoralise the players, making them question their abilities.
- Chuỗi trận thua của đội đã khiến cho các cầu thủ mất tinh thần, khiến họ đặt dấu hỏi về khả năng của mình.
3. The failure of the project demoralised the entire team, leading to a sense of defeat.
- Thất bại của dự án đã làm mất tinh thần toàn bộ đội, tạo ra cảm giác thất bại.
4. The constant setbacks and obstacles began to demoralise the group, causing frustration and disappointment.
- Những thất bại và trở ngại liên tục đã làm mất tinh thần nhóm, gây ra sự thất vọng và thất vọng.
5. The lack of support from upper management can demoralise employees and lead to low morale in the workplace.
- Sự thiếu hỗ trợ từ lãnh đạo cấp cao có thể làm mất tinh thần cho nhân viên và dẫn đến tinh thần làm việc thấp trong nơi làm việc.
6. It is important for leaders to motivate and encourage their team members to prevent demoralisation and maintain a positive work environment.
- Điều quan trọng là các nhà lãnh đạo phải tạo động viên và khích lệ cho các thành viên trong nhóm để ngăn chặn sự mất tinh thần và duy trì môi trường làm việc tích cực.