1. The population in the city is getting denser as more people move in.
Dân số trong thành phố đang trở nên dày đặc hơn khi có nhiều người chuyển đến.
2. The fog became denser as we drove further into the mountains.
Sương mù trở nên dày đặc hơn khi chúng tôi lái xe sâu vào núi.
3. The forest in this area is denser than in other parts of the country.
Rừng trong khu vực này dày đặc hơn so với các khu vực khác của đất nước.
4. The chocolate cake was denser and richer than the sponge cake.
Bánh chocolate dày đặc và giàu hơn so với bánh bông lan.
5. The material used in this building is denser and more durable than traditional materials.
Vật liệu được sử dụng trong công trình này dày đặc và bền hơn so với vật liệu truyền thống.
6. The atmosphere in the room felt denser as tension between the two parties grew.
Bầu không khí trong phòng trở nên dày đặc hơn khi căng thẳng giữa hai bên gia tăng.
Dân số trong thành phố đang trở nên dày đặc hơn khi có nhiều người chuyển đến.
Sương mù trở nên dày đặc hơn khi chúng tôi lái xe sâu vào núi.
Rừng trong khu vực này dày đặc hơn so với các khu vực khác của đất nước.
Bánh chocolate dày đặc và giàu hơn so với bánh bông lan.
Vật liệu được sử dụng trong công trình này dày đặc và bền hơn so với vật liệu truyền thống.
Bầu không khí trong phòng trở nên dày đặc hơn khi căng thẳng giữa hai bên gia tăng.
An denser antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with denser, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của denser